Mô tả sản phẩm
PT1000 là cảm biến nhiệt độ điện trở bạch kim (RTD) và là một biến thể của dòng PT100. Tên gọi "PT1000" có ý nghĩa tương tự như PT100: "PT" đại diện cho phần tử nhạy cảm với bạch kim, và "1000" chỉ điện trở tiêu chuẩn 1000 ohms (Ω) ở 0°C. Giống như PT100, PT1000 đo nhiệt độ bằng cách khai thác điện trở phụ thuộc nhiệt độ của bạch kim. Tuy nhiên, điện trở cơ sở cao hơn của nó mang lại một số lợi thế độc đáo, khiến nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đo lường từ xa và công suất thấp.
Đặc điểm kỹ thuật
Tên sản phẩm: Cảm biến nhiệt độ PT100
Vật liệu đầu dò: Thép không gỉ
Loại cảm biến: -40°C đến +125°C
Loại đầu ra: RTD (Cảm biến nhiệt độ điện trở bạch kim)
Kiểu lắp: Lắp vào

Đặc trưng
Điện trở cơ bản cao hơn: Đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa PT1000 và PT100. Điện trở của nó ở 0°C là 1000Ω, gấp mười lần so với PT100 (100Ω). Tính năng này mang lại một số lợi thế chính:
Giảm đáng kể điện trở dây dẫn: Điện trở của dây dẫn (thường là vài ohm) là một thành phần rất nhỏ khi đo các giá trị điện trở cao, giúp giảm đáng kể sai số do điện trở dây dẫn gây ra. Điều này cho phép PT1000 đạt được độ chính xác đo lường chấp nhận được ngay cả trong kết nối hai dây, giúp đơn giản hóa thiết kế hệ thống và chi phí đấu dây.
Phù hợp hơn cho các ứng dụng công suất thấp: Khi được cấp nguồn bằng nguồn điện áp không đổi, điện trở cao hơn đồng nghĩa với việc cảm biến tiêu thụ ít dòng điện hơn (theo định luật Ohm, I = V/R) và ít tự sinh nhiệt hơn. Điều này làm cho cảm biến lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm với nguồn điện như thiết bị di động chạy bằng pin và thiết bị điện tử y tế.
Độ nhạy cao hơn: Trong khi tốc độ thay đổi điện trở (hệ số α) giống như PT100 (khoảng 0,385 Ω/°C), số bazơ lớn hơn dẫn đến sự thay đổi điện trở tuyệt đối lớn hơn trên mỗi độ thay đổi nhiệt độ, giúp mạch đo dễ phát hiện hơn và cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu.
Kế thừa những ưu điểm của dòng PT: Kế thừa tất cả các đặc tính tuyệt vời của cảm biến điện trở bạch kim, bao gồm:
Độ chính xác và độ ổn định cao: Hiệu suất đáng tin cậy với độ trôi tối thiểu trong thời gian dài.
Độ tuyến tính tuyệt vời: Đường cong điện trở-nhiệt độ mượt mà và dễ xử lý.
Phạm vi hoạt động rộng: Thông thường phù hợp để đo từ -50°C đến +500°C (tùy thuộc vào bao bì).
Khả năng hoán đổi: Cũng tương thích với các cảm biến PT1000 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60751.
Ứng dụng
PT1000, với điện trở cao, có nhiều ưu điểm hơn PT100 ở những điểm sau:
Thiết bị di động và chạy bằng pin:
Thiết bị điện tử y tế: Các ứng dụng như nhiệt kế, máy theo dõi sức khỏe đeo được và máy thở, trong đó mức tiêu thụ điện năng thấp là rất quan trọng.
Thiết bị kiểm tra cầm tay: Ứng dụng như đầu dò nhiệt độ để đo lường tại hiện trường.
Điện tử ô tô: Các ứng dụng như cảm biến chất lượng không khí trên xe, giám sát nhiệt độ trong hệ thống quản lý pin (BMS) và hệ thống điều hòa không khí.
Ngành công nghiệp thiết bị gia dụng: Các ứng dụng như kiểm soát nhiệt độ cho các thiết bị thông minh và đồ gia dụng (như tủ lạnh và máy giặt), trong đó hiệu quả về chi phí và hệ thống dây điện đơn giản là những yếu tố chính cần cân nhắc.
HVAC và tự động hóa tòa nhà: Các ứng dụng như cảm biến nhiệt độ phòng và theo dõi nhiệt độ trong hệ thống thông gió, đặc biệt là khi cần hệ thống dây điện dài.
Kiểm soát công nghiệp: Ứng dụng mà độ chính xác đo lường không quá quan trọng nhưng cần đơn giản hóa hệ thống dây điện hoặc giảm mức tiêu thụ điện năng.
Tóm lại, PT1000 là một biến thể quan trọng của PT100. Điện trở nền cao hơn mang lại những lợi thế đáng kể trong việc giảm thiểu lỗi dây dẫn và giảm tiêu thụ điện năng. Đây là lựa chọn lý tưởng để đơn giản hóa thiết kế hệ thống, giảm chi phí đấu dây và đáp ứng các yêu cầu công suất thấp cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng, y tế và ô tô.










