Mô tả sản phẩm
PT100 là một cảm biến nhiệt điện trở bạch kim (RTD) có độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi. Tên gọi "PT100" đã tự giải thích: "PT" đại diện cho vật liệu bạch kim của phần tử nhạy, và "100" đại diện cho điện trở 100 ohms (Ω) ở 0°C. PT100 đo nhiệt độ bằng cách khai thác mối quan hệ gần như tuyến tính, rất ổn định giữa điện trở của dây bạch kim có độ tinh khiết cao và nhiệt độ. Nhờ độ chính xác, độ lặp lại và độ ổn định vượt trội, nó được coi là một cảm biến chuẩn mực cho việc đo nhiệt độ trong lĩnh vực công nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật
Tên sản phẩm: Cảm biến nhiệt độ PT100
Vật liệu đầu dò: Thép không gỉ
Loại cảm biến: -40°C đến +125°C
Loại đầu ra: RTD (Cảm biến nhiệt độ điện trở bạch kim)
Kiểu lắp: Lắp vào

Đặc trưng
Độ chính xác và độ ổn định cao: Bạch kim rất ổn định về mặt hóa học và chống oxy hóa. Do đó, PT100 cung cấp các phép đo có độ chính xác cao trên một dải nhiệt độ rộng với độ trôi dài hạn tối thiểu, giúp độ ổn định của nó vượt trội hơn nhiều so với cặp nhiệt điện và nhiệt điện trở.
Độ tuyến tính tuyệt vời: Đường cong điện trở-nhiệt độ của nó mượt mà và tuyến tính hơn so với các cảm biến nhiệt độ khác (chẳng hạn như nhiệt điện trở NTC), giúp đơn giản hóa quá trình xử lý tín hiệu. Mặc dù không hoàn toàn tuyến tính trên một dải nhiệt độ rộng, các công thức chuyển đổi tiêu chuẩn (như IEC 60751) cho phép tính toán chính xác.
Phạm vi nhiệt độ rộng: PT100 tiêu chuẩn có phạm vi đo điển hình từ -200°C đến +850°C, có thể mở rộng với các cấu hình chuyên dụng. Nó vượt trội trong việc đo chính xác ở nhiệt độ từ thấp đến trung bình.
Khả năng hoán đổi tuyệt vời: PT100 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (như IEC 60751) mang lại khả năng hoán đổi tuyệt vời, nghĩa là các cảm biến cùng cấp sẽ tạo ra độ lệch tối thiểu về điện trở đầu ra ở cùng nhiệt độ, giúp việc thay thế và sửa chữa dễ dàng hơn.
Nhiều dạng cấu trúc: Để thích ứng với các tình huống ứng dụng khác nhau, PT100 có nhiều dạng đóng gói khác nhau, chẳng hạn như đầu dò có vỏ, loại gắn trên bề mặt, loại màng mỏng, gói gốm, v.v., với các đặc tính chống rung, chống ăn mòn và phản ứng nhanh.
Ứng dụng
Kiểm soát quy trình công nghiệp:
Đo và kiểm soát nhiệt độ của đường ống nhà máy, lò phản ứng, lò nướng, máy ép phun và các thiết bị khác.
Kiểm soát nhiệt độ không khí và nước trong hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí).
Thiết bị phòng thí nghiệm và chính xác:
Các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ có độ chính xác cao, chẳng hạn như lò nướng nhiệt độ không đổi, lò nướng, buồng thử nghiệm môi trường và thiết bị hiệu chuẩn.
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
Theo dõi nhiệt độ trong quá trình sản xuất, lưu trữ và vận chuyển để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.
Ô tô và Hàng không vũ trụ:
Kiểm tra động cơ, nhiệt độ nhiên liệu và theo dõi nhiệt độ không khí.
Thiết bị gia dụng:
Máy giặt, máy rửa chén, máy pha cà phê và các thiết bị cao cấp khác yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nước chính xác.
Khí tượng và Nghiên cứu Khoa học:
Quan sát khí tượng có độ chính xác cao và các thí nghiệm khoa học.










