Việc xem bảng dữ liệu của cảm biến nhiệt độ NTC có thể khá khó khăn. Với đầy rẫy biểu đồ, bảng biểu và thuật ngữ kỹ thuật, bạn dễ bị bối rối. Tuy nhiên, chỉ cần hiểu một vài thông số chính là bạn có thể khai thác hết khả năng của cảm biến và chọn được loại phù hợp nhất cho dự án của mình.
Sau đây là 5 thông số quan trọng nhất cần tìm trong bất kỳ bảng dữ liệu nhiệt điện trở NTC nào.
1. Điện trở công suất bằng không định mức (R₂₅)
Đây là thông số cơ bản nhất. Đó là điện trở danh định của nhiệt điện trở NTC ở nhiệt độ tham chiếu cụ thể, hầu như luôn là 25°C (77°F) . Đây là giá trị "cơ sở" mà bạn sẽ thấy trong mã sản phẩm, chẳng hạn như "NTC 10kΩ".
Tầm quan trọng: Giá trị này là điểm khởi đầu cho mọi tính toán mạch điện của bạn. Nó xác định điện áp đầu ra trong mạng lưới phân chia và đảm bảo bạn đang sử dụng cảm biến có bậc điện trở phù hợp cho ứng dụng của mình.
2. Giá trị Beta (β hoặc Giá trị B)
Vì nhiệt điện trở NTC có tính phi tuyến tính cao, nên Giá trị Beta cung cấp một mô hình đơn giản hóa về đặc tính điện trở-nhiệt độ (RT) của chúng trong một phạm vi nhiệt độ cụ thể (ví dụ: 25°C đến 85°C). Giá trị này mô tả độ dốc của đường cong điện trở.
Tầm quan trọng: Nó cho phép bạn ước tính điện trở ở các nhiệt độ khác nhau mà không cần bảng tra cứu phức tạp. Giá trị Beta cao hơn có nghĩa là cảm biến nhạy hơn (điện trở thay đổi mạnh hơn) trong phạm vi nhiệt độ đó.
3. Độ chính xác/Dung sai
Giá trị này chỉ rõ điện trở thực tế của NTC có thể lệch bao nhiêu so với giá trị danh nghĩa ở một nhiệt độ cụ thể (thường là R₂₅). Giá trị này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (ví dụ: ±1%, ±5%) hoặc trực tiếp bằng độ C (ví dụ: ±0,5°C).
Tại sao lại quan trọng: Điều này quyết định độ chính xác của cảm biến. Cảm biến ±1% chính xác hơn và thường đắt hơn cảm biến ±5%. Đối với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác, dung sai chặt chẽ là rất quan trọng.
4. Hằng số tiêu tán (δ)
Nhiệt điện trở NTC nóng lên khi dòng điện chạy qua. Hằng số tản nhiệt cho biết lượng công suất (tính bằng miliwatt) cần thiết để tăng nhiệt độ của nhiệt điện trở thêm 1°C so với nhiệt độ môi trường.
Tại sao quan trọng: Thông số này rất quan trọng để tránh lỗi tự gia nhiệt. Trong các ứng dụng công suất thấp hoặc độ chính xác cao, bạn phải đảm bảo dòng điện kích thích đủ thấp để công suất tiêu tán (I²R) không khiến cảm biến tự gia nhiệt, dẫn đến kết quả đo không chính xác.
5. Hằng số thời gian nhiệt (τ)
Chỉ số này đo lường tốc độ phản ứng của cảm biến với sự thay đổi nhiệt độ. Nó được định nghĩa là thời gian cần thiết để nhiệt điện trở thay đổi 63,2% tổng chênh lệch giữa nhiệt độ ban đầu và nhiệt độ cuối cùng của vật thể khi chịu sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Tầm quan trọng: Nó cho biết tốc độ của cảm biến. Một nhiệt điện trở dạng hạt nhỏ có thể có hằng số thời gian là 1 giây, lý tưởng để đo lưu lượng khí hoặc chất lỏng thay đổi nhanh. Một đầu dò lớn, được bọc kín có thể có hằng số thời gian là 10 giây hoặc hơn, phù hợp để theo dõi các quá trình thay đổi chậm.
Phần kết luận
Bằng cách nắm vững năm thông số này —Điện trở định mức (R₂₅), Giá trị Beta (β), Độ chính xác, Hằng số tản nhiệt (δ) và Hằng số thời gian nhiệt (τ) —bạn có thể thoát khỏi sự phỏng đoán. Bạn sẽ được trang bị đầy đủ để tự tin đọc bảng dữ liệu NTC, so sánh các mẫu khác nhau và chọn cảm biến lý tưởng đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác, độ nhạy và tốc độ cho thiết kế của mình.









